Có 4 kết quả:

会费 huì fèi ㄏㄨㄟˋ ㄈㄟˋ匯費 huì fèi ㄏㄨㄟˋ ㄈㄟˋ會費 huì fèi ㄏㄨㄟˋ ㄈㄟˋ汇费 huì fèi ㄏㄨㄟˋ ㄈㄟˋ

1/4

Từ điển phổ thông

hội phí, khoản tiền dùng mỗi thành viên đóng góp cho một tổ chức

Từ điển Trung-Anh

membership dues

Từ điển Trung-Anh

remittance fee

Từ điển phổ thông

hội phí, khoản tiền dùng mỗi thành viên đóng góp cho một tổ chức

Từ điển Trung-Anh

membership dues

Từ điển Trung-Anh

remittance fee