Có 4 kết quả:
会费 huì fèi ㄏㄨㄟˋ ㄈㄟˋ • 匯費 huì fèi ㄏㄨㄟˋ ㄈㄟˋ • 會費 huì fèi ㄏㄨㄟˋ ㄈㄟˋ • 汇费 huì fèi ㄏㄨㄟˋ ㄈㄟˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
hội phí, khoản tiền dùng mỗi thành viên đóng góp cho một tổ chức
Từ điển Trung-Anh
membership dues
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
remittance fee
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
hội phí, khoản tiền dùng mỗi thành viên đóng góp cho một tổ chức
Từ điển Trung-Anh
membership dues
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
remittance fee
Bình luận 0